Trong lĩnh vực điện lạnh, việc hiểu rõ đơn vị công suất và tương quan giữa các đơn vị đo là bước căn bản giúp chọn thiết bị phù hợp, tiết kiệm điện và vận hành hiệu quả. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn cách quy đổi ngựa máy lạnh (HP hoặc “ngựa”) sang đơn vị BTU/h, từ đó bạn có thể tự tin lựa chọn hoặc tư đúng công suất máy lạnh cần dùng.

Khái niệm ngựa máy lạnh và BTU
Trước khi bước vào phần quy đổi, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn hai đơn vị phổ biến này để hiểu vì sao mối liên hệ giữa chúng lại quan trọng đến vậy.
-
Ngựa máy lạnh : Trong ngành điện lạnh tại Việt Nam, “ngựa” là cách gọi quen thuộc của đơn vị công suất HP (Horse Power). Đơn vị này thể hiện khả năng hoạt động của máy nén. Bộ phận quyết định sức mạnh làm lạnh của toàn hệ thống.
-
BTU: Đơn vị BTU (British Thermal Unit) được sử dụng để đo năng lượng nhiệt. 1 BTU là lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 pound nước thêm 1 độ F. Trong máy lạnh, BTU thể hiện công suất làm lạnh. Chúng cho biết thiết bị có thể loại bỏ bao nhiêu nhiệt trong một giờ.
Hai cách biểu thị này đôi khi khiến người dùng khó so sánh công suất giữa các model. Do đó, hiểu rõ mối tương quan giữa HP và BTU giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với diện tích phòng, đồng thời tối ưu chi phí vận hành.
Công thức tính công suất phù hợp với diện tích phòng
Để lựa chọn máy lạnh phù hợp, nhiều kỹ thuật viên sử dụng công thức thực tế sau:
Công suất lạnh (BTU/h) = Diện tích phòng (m²) × 600
Ví dụ: Phòng 15 m² → 15 × 600 = 9.000 BTU/h ≈ 1 HP.
Nếu phòng có trần cao hoặc nhiều người sử dụng, bạn nên tăng thêm khoảng 10–15% công suất. Điều này để máy hoạt động ổn định.
Các bước chọn công suất máy lạnh phù hợp
Giữa vô số lựa chọn trên thị trường, việc xác định đúng công suất là bước quan trọng giúp thiết bị hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện năng.
-
Đo diện tích hoặc thể tích phòng: xác định chính xác kích thước không gian cần làm mát.
-
Tính công suất BTU cần thiết: dùng công thức diện tích × 600 BTU.
-
Quy đổi sang HP tương đương: chia cho 9.000 để tìm số ngựa phù hợp.
-
Xem xét các yếu tố phụ trợ: ánh sáng mặt trời, số lượng người, độ cách nhiệt, hướng phòng.
-
Đối chiếu thông số nhà sản xuất: mỗi thương hiệu có mức hiệu suất (EER, COP) khác nhau, nên cần xem kỹ thông tin chi tiết.
Bảng quy đổi cơ bản từ ngựa máy lạnh sang BTU
Dưới đây là tham khảo bảng quy đổi nhanh để bạn hình dung cụ thể hơn.
| Số HP (ngựa) | ≈ BTU/h | Ghi chú |
|---|---|---|
| 1,5 HP | ~ 12000 BTU/h | Áp dụng cho phòng khoảng 15-20 m² |
| 2 HP | ~ 18000 BTU/h | Phòng lớn hơn, từ 20-30 m² |
| 2,5 HP | ~ 21000 BTU/h | Phòng diện tích 30-35 m² |
| 3 HP | ~ 24000 BTU/h | Phòng khách, không gian mở rộng từ 35-40 m² |
Như vậy, bạn có thể thấy 1,5 HP tương đương khoảng 9.000 BTU/h được sử dụng rộng rãi trong ngành điện lạnh dân dụng. Tuy nhiên, đây vẫn chỉ là mức trung bình có thể dao động nhẹ tùy vào hãng sản xuất.
>> Xem thêm: Cách Tính Công Suất Điều Hòa Trung Tâm Chuẩn Xác Cho Mọi Công Trình

Công thức quy đổi chi tiết
Để hiểu rõ hơn cách tính toán, hãy cùng General đi sâu vào các công thức chuyển đổi cụ thể dưới đây.
Từ ngựa máy lạnh sang BTU
Công thức cơ bản được áp dụng phổ biến là:
BTU/h = HP × 9.000
Ví dụ: Máy lạnh 1,5 HP → 1,5 × 9.000 = 13.500 BTU/h.
Nhờ công thức này, bạn có thể tính nhanh mức công suất làm lạnh tương đương cho bất kỳ loại máy nào.
Từ BTU sang HP
Trong trường hợp bạn chỉ có thông số BTU trên nhãn dán sản phẩm, có thể đổi ngược lại như sau:
HP = BTU/h ÷ 9.000
Chẳng hạn, máy lạnh 18.000 BTU/h tương đương khoảng 2 HP. Chúng phù hợp cho phòng 25-30 m².
Quy đổi sang kW
Đôi khi bạn sẽ thấy công suất ghi bằng kW thay vì BTU hoặc HP. Khi đó, hãy ghi nhớ mối quan hệ:
1 kW ≈ 3.412 BTU/h
Từ đó, bạn có thể tính:
BTU/h ÷ 3.412 ≈ kW
Ví dụ: 9.000 BTU/h tương đương 2,64 kW.
Ví dụ minh họa về ngựa máy lạnh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy xem qua hai ví dụ thực tế dựa trên công thức vừa nêu.
Ví dụ 1: Phòng ngủ diện tích 12 m²
Tính BTU: 12 × 600 = 7.200 BTU/h.
Quy đổi: 7.200 ÷ 9.000 ≈ 0,8 HP.
=> Chọn máy lạnh 1 HP sẽ đáp ứng tốt nhu cầu, giúp làm mát nhanh hơn và tiết kiệm điện.
Ví dụ 2: Phòng khách 25 m², trần cao 3 m
BTU cơ bản: 25 × 600 = 15.000 BTU/h.
Do trần cao và lượng người nhiều, cộng thêm 20% → 18.000 BTU/h.
Quy đổi: 18.000 ÷ 9.000 = 2 HP.
=> Máy lạnh 2 HP sẽ phù hợp, duy trì độ mát ổn định cho cả gia đình.
Những lưu ý quan trọng khi chọn ngựa máy lạnh
Trước khi kết thúc, có một vài chi tiết kỹ thuật bạn cần nhớ để tránh sai sót khi áp dụng quy đổi.
-
1 HP = 9.000 BTU/h là giá trị trung bình, không hoàn toàn chính xác tuyệt đối.
-
BTU phản ánh công suất làm lạnh, không phải mức điện tiêu thụ.
-
Hiệu suất máy lạnh còn phụ thuộc vào công nghệ nén, loại gas, thiết kế dàn lạnh.
-
Không nên chọn máy quá nhỏ hoặc quá lớn so với diện tích phòng; cả hai đều làm giảm tuổi thọ thiết bị.
>> Xem thêm: Giải Đáp: Điều Hòa 1 Ngựa Tốn Bao Nhiêu Điện?
Kết luận
Hiểu rõ cách quy đổi ngựa máy lạnh sang BTU hỗ trợ việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng không gian sống. Sự am hiểu về các chỉ số kỹ thuật tưởng chừng nhỏ bé này lại góp phần lớn trong việc tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh và giảm thiểu chi phí điện năng lâu dài. Liên hệ ngay tới General để sở hữu những sản phẩm điều hoà chất lượng nhé.
Chọn lựa ngay các sản phẩm điều hoà General chất lượng tại:
- Hotline: 0988.25.8888
- Website: https://generalvietnam.vn/
- Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/GeneralVietNam
- Email: contact@gpavietnam.com.vn
- Địa chỉ:
- Trụ sở chính: Số 14, TT164, KĐT Sudico, An Khánh, Hà Nội – Hotline: 0988.25.8888
- Chi nhánh Đà Nẵng: 67 Hồ Phi Tích, P. Hòa Xuân, Đà Nẵng – Hotline: 0914.892.888
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 324/1 Hà Huy Giáp, Phường An Phú Đông, TP HCM. – Hotline: 0962.398.998
